--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extragalactic nebula chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
châm chước
:
To adjust, to balance, to allow forchâm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồngto allow for both sides' proposals and draw up a contract
+
pastime
:
trò tiêu khiển
+
ngư ông
:
Fisher, fisherman."Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)
+
scapulary
:
(như) scapulary
+
department of veterans affairs
:
Bộ cựu chiến binh